

All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation 
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED

| Hạng | Vận động viên | Đơn vị | 
| 1 | Tôn Dũng Chinh 孙勇征 | China | 
| 2 | Nguyễn Thành Bảo 阮成保 | Hà Nội | 
| 3 | Lại Lý Huynh 赖李兄 | Cà Mau | 
| 4 | Tôn Thất Nhật Tân 宗室日新 | Đà Nẵng | 
| 5 | Trần Quốc Việt 陈囯越 | Bình Dương | 
| 6 | Vu Ấu Hoa 于幼华 | China | 
| 7 | Trương Á Minh 张亚明 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 8 | Uông Dương Bắc 汪洋北 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 
| 9 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh 阮陈杜宁 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 10 | Nguyễn Hoàng Lâm 阮黄林 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 11 | Diệp Khai Nguyên 范启源 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 12 | Vũ Hữu Cường 武有强 | Hà Nội | 
| 13 | Trần Chánh Tâm 陈正心 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 14 | Triệu Nhữ Quyền 赵汝权 | Hong Kong | 
| 15 | Đào Quốc Hưng 陶囯兴 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 16 | Ngô Quý Lâm 吳贵临 | Chinese Taipei | 
| 17 | Đào Cao Khoa 陶高科 | Hà Nội | 
| 18 | Trần Văn Ninh 陈文宁 | Đà Nẵng | 
| 19 | Trần Đăng Quang 陈登光 | Cty Phương Trang | 
| 20 | Trềnh A Sáng 郑亚生 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 21 | Võ Văn Hoàng Tùng 武文黄松 | Đà Nẵng | 
| 22 | Võ Minh Nhất 武明一 | Bình Phước | 
| 23 | Nguyễn Minh Nhật Quang 阮明日光 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 24 | Trần Thanh Tân 陈清新 | TP.Hồ Chí Minh | 
| 25 | Lương Văn Kiệt 梁文杰 | Singapore | 
| 26 | Châu Kinh Hoa 邹经华 | Macau |