DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
1 FIDE Lê Quang Liêm Nam 13-03-1991 GM NA,FST,AO 2729 2650 2703
2 FIDE Nguyễn Ngọc Trường Sơn Nam 23-02-1990 GM 2600 2550 2527
3 FIDE Lê Tuấn Minh Nam 21-10-1996 GM 2598 2499 2582 i
4 FIDE Nguyễn Anh Khôi Nam 11-01-2002 GM 2520 2420 2420 i
5 FIDE Phạm Minh Hoàng Nam 05-08-1978 IM 2491 2459 2459 i
6 FIDE Đầu Khương Duy Nam 20-07-2011 IM 2489 2324 2438
7 FIDE Phạm Trần Gia Phúc Nam 21-08-2009 IM 2465 2265 2220
8 FIDE Bành Gia Huy Nam 25-05-2009 IM 2440 2308 2192
9 FIDE Đào Thiên Hải Nam 10-05-1978 GM FT 2439 2399 2459 i
10 FIDE Trần Tuấn Minh Nam 01-01-1997 GM 2430 2325 2386
11 FIDE Nguyễn Đức Hòa Nam 13-07-1989 GM 2430 2256 2187
12 FIDE Nguyễn Huỳnh Minh Huy Nam 11-10-1987 GM FT 2416 2441 2427
13 FIDE Đặng Hoàng Sơn Nam 25-10-1994 IM NA,FT 2411 2188 2210
14 FIDE Nguyễn Quốc Hy Nam 14-05-2006 IM 2409 2239 2184
15 FIDE Nguyễn Anh Dũng Nam 17-03-1976 GM FA,FT 2407 2403 2271
16 FIDE Nguyễn Thanh Sơn Nam 28-04-1981 IM FT 2393 - - i
17 FIDE Từ Hoàng Thông Nam 22-06-1972 GM FT 2368 2375 2381
18 FIDE Nguyễn Văn Huy Nam 14-03-1985 GM 2355 2291 2282
19 FIDE Võ Thành Ninh Nam 05-10-1988 IM 2352 2296 2183
20 FIDE Phạm Lê Thảo Nguyên Nữ 07-12-1987 IM 2348 2312 2200 w