DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
9801 FIDE Trương Thị Nga Nữ 23-03-1988 - - - w
9802 FIDE Nguyễn Tấn Tùng Nam 28-02-1964 IA,FT - - -
9803 FIDE Nguyễn Trần Bảo Ngân Nữ 19-10-2014 - - - w
9804 FIDE Bùi Thanh Nhã Trúc Nữ 05-10-2002 WCM - - - w
9805 FIDE Phạm Anh Khoa Nam 05-11-2015 - - -
9806 FIDE Lê Anh Quang Nam 09-01-2003 - - -
9807 FIDE Trần Danh Trường An Nam 06-11-2015 - - -
9808 FIDE Trương Thanh Anh Vũ Nam 07-07-2013 - - -
9809 FIDE Đào Anh Hào Nam 23-10-2001 - - -
9810 FIDE Dương Quốc Minh Nam 04-10-2010 - - -
9811 FIDE Nguyễn Đạt Dũng Nam 27-03-2005 - - -
9812 FIDE Nguyễn Minh Khang Nam 21-11-2017 - - -
9813 FIDE Nguyễn Hữu Trần Huy Nam 27-05-2006 - 1521 1650
9814 FIDE Nguyễn Hùng Tâm Nam 26-08-2014 - - -
9815 FIDE Triệu Gia Hiền Nam 10-05-2007 - - -
9816 FIDE Vũ Thị Mai Linh Nữ 16-06-1990 NA - - - w
9817 FIDE Trần Phú Thái Nam 21-12-2008 - - -
9818 FIDE Lê Nguyên Hiền Nam 13-03-1995 - - -
9819 FIDE Nguyễn Thị Ngân Nữ 02-09-1995 - - - w
9820 FIDE Lương Phú Mạnh Nam 02-09-2012 - - -