DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
481 FIDE Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 21-04-1998 1843 - - wi
482 FIDE Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 20-11-1997 1843 1798 1832 wi
483 FIDE Nguyễn Lê Nhật Huy Nam 02-12-2008 1842 1953 1882
484 FIDE Nguyễn Trường An Khang Nam 09-06-2014 1841 1978 1907
485 FIDE Nguyễn Đăng Khoa Nam 30-10-2004 1840 1786 1736
486 FIDE Vũ Nguyễn Uyên Nhi Nữ 06-07-2011 1838 1761 - wi
487 FIDE Bùi Mạnh Hùng Nam 27-06-1993 1838 - - i
488 FIDE Lê Quốc Huy Nam 27-03-2004 1838 1818 1633
489 FIDE Vương Phước Minh Khôi Nam 20-01-1998 1837 - - i
490 FIDE Ngô Minh Hằng Nữ 14-12-2008 1835 1722 1742 w
491 FIDE Cao Minh Trang Nữ 03-12-2000 1835 1812 1790 wi
492 FIDE Vũ Nguyễn Bảo Linh Nữ 07-11-2011 1835 1777 1860 w
493 FIDE Nghiêm Thảo Tâm Nữ 20-05-2003 1834 1681 1783 wi
494 FIDE Lưu Hải Yến Nữ 02-01-2009 1834 1726 1713 wi
495 FIDE Lê Bích Liên Nữ 30-11-1988 1833 - - wi
496 FIDE Phạm Phúc Đức Nam 26-03-1992 1833 - - i
497 FIDE Chu Băng Băng Nữ 09-08-2012 1832 - - w
498 FIDE Trần Thuận Phát Nam 12-06-1999 NA 1831 1790 1798 i
499 FIDE Trương Thanh Vân Nữ 10-02-2012 1831 1825 1798 w
500 FIDE Dương Hiền Vương Nam 17-09-1987 1831 1704 -