Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
| 441 |
|
Nguyễn Tố Trân |
Nữ |
01-11-2000 |
|
|
1865 |
1875 |
1874 |
wi |
| 442 |
|
Bùi Ngọc Phương Nghi |
Nữ |
30-06-2006 |
|
|
1864 |
1873 |
1856 |
w |
| 443 |
|
Trần Quốc Phú |
Nam |
02-03-2005 |
|
|
1864 |
1890 |
2010 |
|
| 444 |
|
Võ Thủy Tiên |
Nữ |
10-04-2004 |
|
|
1863 |
- |
1668 |
w |
| 445 |
|
Hà Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
15-06-1993 |
|
NA,NI |
1863 |
1802 |
1723 |
wi |
| 446 |
|
Nguyễn Xuân Hiển |
Nam |
24-02-2006 |
|
|
1863 |
1918 |
1997 |
i |
| 447 |
|
Ngô Tiên Sinh |
Nam |
04-09-2000 |
|
|
1862 |
- |
- |
i |
| 448 |
|
Đào Thiên Kim |
Nữ |
18-02-2000 |
|
|
1861 |
1851 |
1799 |
w |
| 449 |
|
Phạm Phú Quang |
Nam |
11-10-2003 |
|
|
1860 |
1864 |
1778 |
i |
| 450 |
|
Tán Huỳnh Thanh Trúc |
Nữ |
28-09-2003 |
WFM |
|
1859 |
1873 |
1842 |
wi |
| 451 |
|
Nguyễn Anh Nguyên |
Nam |
07-11-1995 |
|
NA,NI |
1858 |
- |
- |
i |
| 452 |
|
Phan Bá Việt |
Nam |
05-05-2000 |
|
|
1858 |
1861 |
1866 |
i |
| 453 |
|
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
0000-00-00 |
|
|
1858 |
1807 |
1793 |
w |
| 454 |
|
Đoàn Tuấn Khôi |
Nam |
02-10-2013 |
|
|
1857 |
1933 |
1661 |
|
| 455 |
|
Trần Đăng Minh Đức |
Nam |
02-02-2008 |
|
|
1857 |
1887 |
1885 |
|
| 456 |
|
Phan Nguyễn Đăng Kha |
Nam |
08-10-2003 |
|
|
1857 |
1838 |
1808 |
|
| 457 |
|
Tống Thái Kỳ Ân |
Nữ |
28-07-2008 |
|
|
1856 |
1816 |
1638 |
w |
| 458 |
|
Trần Thị Phương Anh |
Nữ |
24-11-2001 |
|
|
1855 |
1744 |
1796 |
w |
| 459 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Nam |
20-04-1999 |
|
|
1855 |
1865 |
- |
i |
| 460 |
|
Phan Lương |
Nam |
27-02-1998 |
|
|
1855 |
1755 |
1803 |
i |