DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
441 FIDE Nguyễn Tố Trân Nữ 01-11-2000 1865 1875 1874 wi
442 FIDE Bùi Ngọc Phương Nghi Nữ 30-06-2006 1864 1873 1856 w
443 FIDE Trần Quốc Phú Nam 02-03-2005 1864 1890 2010
444 FIDE Võ Thủy Tiên Nữ 10-04-2004 1863 - 1668 w
445 FIDE Hà Thị Mỹ Duyên Nữ 15-06-1993 NA,NI 1863 1802 1723 wi
446 FIDE Nguyễn Xuân Hiển Nam 24-02-2006 1863 1918 1997 i
447 FIDE Ngô Tiên Sinh Nam 04-09-2000 1862 - - i
448 FIDE Đào Thiên Kim Nữ 18-02-2000 1861 1851 1799 w
449 FIDE Phạm Phú Quang Nam 11-10-2003 1860 1864 1778 i
450 FIDE Tán Huỳnh Thanh Trúc Nữ 28-09-2003 WFM 1859 1873 1842 wi
451 FIDE Nguyễn Anh Nguyên Nam 07-11-1995 NA,NI 1858 - - i
452 FIDE Phan Bá Việt Nam 05-05-2000 1858 1861 1866 i
453 FIDE Nguyễn Thị Thùy Nữ 0000-00-00 1858 1807 1793 w
454 FIDE Đoàn Tuấn Khôi Nam 02-10-2013 1857 1933 1661
455 FIDE Trần Đăng Minh Đức Nam 02-02-2008 1857 1887 1885
456 FIDE Phan Nguyễn Đăng Kha Nam 08-10-2003 1857 1838 1808
457 FIDE Tống Thái Kỳ Ân Nữ 28-07-2008 1856 1816 1638 w
458 FIDE Trần Thị Phương Anh Nữ 24-11-2001 1855 1744 1796 w
459 FIDE Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 20-04-1999 1855 1865 - i
460 FIDE Phan Lương Nam 27-02-1998 1855 1755 1803 i