DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
421 FIDE Đặng Thái Vũ Nam 17-08-2010 1881 1863 1767
422 FIDE Vũ Gia Bảo Nam 10-12-2010 1881 1861 2007
423 FIDE Bùi Minh Quân Nam 10-07-2012 1881 1830 1901
424 FIDE Nguyễn Văn Tài Nam 16-09-2002 1880 - - i
425 FIDE Nguyễn Hạo Nhiên Nam 15-10-2011 1879 1497 1586
426 FIDE Nguyễn Quang Trung Nam 29-06-2002 1878 1870 1899 i
427 FIDE Vương Thị Quỳnh Hương Nữ 05-02-1995 WCM 1877 - - wi
428 FIDE Vũ Thị Diệu Uyên Nữ 03-03-2000 WFM 1875 1842 1851 wi
429 FIDE Chu Quốc Thịnh Nam 02-10-1976 NI 1874 1777 1901
430 FIDE Hồ Thị Ánh Tiên Nữ 12-04-1990 1872 - - wi
431 FIDE Tôn Nữ Hồng Ân Nữ 20-03-1992 WFM NA 1872 1924 1950 w
432 FIDE Nguyễn Phùng Quân Nam 0000-00-00 1871 - - i
433 FIDE Trần Hồng Quân Nam 29-06-2003 1870 - - i
434 FIDE Nguyễn Đức Sang Nam 25-04-2005 1868 1791 1826
435 FIDE Phạm Hồng Phúc Nữ 21-01-1995 1867 - - wi
436 FIDE Nguyễn Hoàng Hiệp Nam 10-09-2005 1867 1816 1873
437 FIDE Đỗ Văn Long Nam 23-02-1978 FA 1867 - - i
438 FIDE Đặng Thu Thủy Nữ 12-08-2010 1867 - - wi
439 FIDE Nguyễn Thùy Linh Nữ 05-01-2009 1866 1920 1905 w
440 FIDE Hoàng Lê Minh Bảo Nam 16-11-2009 CM 1866 1922 1924