DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
381 FIDE Lê Thái Hoàng Anh Nữ 23-06-2011 WCM 1895 1901 1866 w
382 FIDE Lê Quang Trà Nam 01-09-1999 CM 1895 - - i
383 FIDE Nguyễn Đỗ Phú Trọng Nam 14-02-2011 1894 1769 1842
384 FIDE Huỳnh Như Phương Nghi Nữ 23-12-1995 1894 1883 - w
385 FIDE Nguyễn Trương Bảo Trân Nữ 19-03-1995 NA 1894 1802 1812 w
386 FIDE Nguyễn Vũ Quang Duy Nam 14-05-2011 1893 1829 1870 i
387 FIDE Nguyễn Tiến Anh Nam 23-09-2001 1893 1833 1867 i
388 FIDE Nguyễn Hữu Hoàng Anh Nam 30-01-1989 1893 1888 1915
389 FIDE Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 03-01-2000 WFM 1893 1821 1820 w
390 FIDE Trần Phan Bảo Khánh Nữ 14-01-2000 WFM 1893 1833 1833 wi
391 FIDE Lê Thanh Liêm Nam 11-06-1996 1891 - - i
392 FIDE Hoàng Thị Hải Anh Nữ 27-09-1996 WCM 1891 1898 1804 w
393 FIDE Nguyễn Thị Cẩm Linh Nữ 29-01-1995 1891 - - wi
394 FIDE Bùi Nhật Tân Nam 18-05-2002 1891 1941 1948
395 FIDE Nguyễn Ngọc Minh Trí Nam 13-12-1998 1891 - 1913
396 FIDE Lê Anh Tú Nam 21-08-2012 CM 1890 1963 1995
397 FIDE Võ Thị Nhiệm Nữ 24-11-1984 1889 - - wi
398 FIDE Thái Gia Bảo Nam 29-01-1999 1889 - - i
399 FIDE Phan Nguyễn Hùng Cường Nam 27-04-1996 FA,FI 1889 - - i
400 FIDE Trần Thị Thu Thảo Nữ 19-01-1992 1888 - - wi