DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
361 FIDE Đặng Tuấn Linh Nam 21-05-2005 1904 1732 1695 i
362 FIDE Trương Việt Khoa Nam 10-07-1996 FA 1904 1896 1627 i
363 FIDE Lê Thanh Thảo Nữ 25-12-1993 WFM 1903 - - wi
364 FIDE Trần Lê Tú Uyên Nữ 18-08-1990 1903 - - wi
365 FIDE Trần Nguyễn Công Phúc Nam 04-01-2002 1902 - 1644
366 FIDE Lê Thị Hoa Nữ 04-02-1992 1902 - - wi
367 FIDE Nguyễn Thị Thảo Linh Nữ 29-03-1993 1902 - - wi
368 FIDE Nguyễn Trọng Hùng Nam 30-11-1994 1901 1982 1904 i
369 FIDE Ngô Minh Quân Nam 26-01-2005 1900 1705 1743 i
370 FIDE Nguyễn Tuấn Long Nam 21-04-1990 NA,DI 1900 1820 1787
371 FIDE Phan Trần Khôi Nguyên Nam 30-07-2014 1899 1913 1843
372 FIDE Mai Thiên Kim Ngọc Diệp Nữ 15-07-1990 WFM 1899 1744 1844 wi
373 FIDE Bùi Quang Vũ Nam 03-09-1983 1899 - - i
374 FIDE Phạm Hồng Minh Nữ 13-03-1996 WFM 1898 1886 1897 wi
375 FIDE Trần Thị Hồng Phấn Nữ 28-01-2002 WFM 1897 - - wi
376 FIDE Nguyễn Nhật Huy Nam 15-11-2012 1897 - -
377 FIDE Trần Thị Kim Cương Nữ 04-06-1991 1897 - - wi
378 FIDE Đỗ Hữu Thùy Trang Nữ 08-06-1994 1896 - - wi
379 FIDE Lưu Đức Hải Nam 14-12-1950 1895 1947 1939 i
380 FIDE Lê Văn Lợi Nam 15-01-1987 1895 - 1842