DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
321 FIDE Nguyễn Vũ Bảo Lâm Nam 09-06-2013 1923 1951 1902
322 FIDE Mai Lê Khôi Nguyên Nam 23-05-2004 1922 1883 1849 i
323 FIDE Nguyễn Đức Việt Nam 01-01-1995 1922 - - i
324 FIDE Trần Thị Như Ý Nữ 19-10-1997 WFM 1922 1919 1853 wi
325 FIDE Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 13-05-1995 WCM NA 1921 1969 1905 w
326 FIDE Đào Thiên Bảo Nam 19-10-1964 1920 - - i
327 FIDE Nguyễn Thị Hạnh Nữ 26-09-1986 1920 - - wi
328 FIDE Ngô Quang Nhật Nam 24-02-2000 1920 - - i
329 FIDE Mai Quốc Huy Nam 10-08-2000 FA,FI 1920 - - i
330 FIDE Trần Quốc Vinh Nam 0000-00-00 1918 - - i
331 FIDE Nguyễn Công Tài Nam 31-12-2001 1918 1858 1866 i
332 FIDE Bùi Thị Ngọc Chi Nữ 30-09-2009 WCM 1918 2001 1919 w
333 FIDE Võ Tấn Chinh Nam 12-11-1995 NA 1917 - - i
334 FIDE Nguyễn Gia Khánh Nam 16-09-2009 1917 1860 1893
335 FIDE Võ Thị Bích Liễu Nữ 30-11-1988 1917 - - wi
336 FIDE Phạm Anh Trung Nam 02-07-1998 1916 1874 1880 i
337 FIDE Cấn Chí Thanh Nam 13-10-2008 1915 1803 1771
338 FIDE Lương Giang Sơn Nam 31-03-2002 1915 1940 1980
339 FIDE Nguyễn Hoàng Long Nam 11-12-2014 1915 1866 1856
340 FIDE Lê Thiên Vị Nam 1945-00-00 1915 1990 1908 i