DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
301 FIDE Nguyễn Trung Hiếu Nam 18-04-1993 1936 - - i
302 FIDE Lê Huy Hoàng Nam 22-09-2003 1935 1625 1852
303 FIDE Huỳnh Thị Hồng Sương Nữ 26-11-1991 1935 - - wi
304 FIDE Trần Ngô Thiên Phú Nam 25-04-1995 1935 - - i
305 FIDE Tống Thái Hoàng Ân Nữ 08-05-2012 1934 1921 1927 w
306 FIDE Phạm Thị Thu Hoài Nữ 18-01-1990 FI 1932 1870 1808 wi
307 FIDE Nguyễn Văn Toàn Thành Nam 01-11-1998 CM 1932 1945 1936 i
308 FIDE Nguyễn Linh Đan Nữ 19-02-2007 WCM 1932 1914 1884 w
309 FIDE Lê Minh Tú Nam 02-07-1998 FM 1932 1956 1946
310 FIDE Đoàn Văn Đức Nam 11-08-1987 1931 1916 1836
311 FIDE Văn Đình Khôi Nam 16-09-2001 1930 1750 1711
312 FIDE Phạm Phú Vinh Nam 18-10-2003 FM 1929 1869 1869 i
313 FIDE Chu Đức Huy Nam 16-02-1995 1929 - - i
314 FIDE Bùi Quang Huy Nam 18-04-2014 1928 2040 1990
315 FIDE Tào Minh Giang Nữ 28-07-2000 1928 1868 - wi
316 FIDE Lương Hoàng Tú Linh Nữ 24-03-2005 WFM 1928 1941 2016 w
317 FIDE Đỗ Thị Diễm Hương Nữ 29-05-1987 1927 - - wi
318 FIDE Lại Đức Minh Nam 11-02-2001 NA 1927 - -
319 FIDE Mai Thùy Trang Nữ 03-06-1995 1925 - - wi
320 FIDE Lê Quang Vinh Nam 12-08-2000 1924 1914 1878 i