DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
261 FIDE Hoàng Quốc Khánh Nam 02-09-2006 1964 1911 1837
262 FIDE Nguyễn Văn Thành Bđ Nam 0000-00-00 1963 - - i
263 FIDE Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 16-01-2000 WCM NA 1963 1917 1963 w
264 FIDE Ngô Thị Kim Cương Nữ 06-12-1984 1961 1960 1943 wi
265 FIDE Phạm Hữu Đạt Nam 23-06-2010 1960 1601 -
266 FIDE Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 22-02-1997 1959 1909 1938 w
267 FIDE Nguyễn Hồng Thắm Nữ 17-01-1998 1957 - - wi
268 FIDE Bùi Thị Mỹ Hằng Nữ 07-07-1988 NA 1956 - - w
269 FIDE Hoàng Minh Phong Nam 08-04-1987 1956 - - i
270 FIDE Lý Quốc Long Nam 13-01-1992 FA 1954 - - i
271 FIDE Khương Thị Hồng Nhung Nữ 02-01-1972 WIM 1953 1959 1964 w
272 FIDE Bồ Huỳnh Nhật Trường Nam 30-11-1994 1953 - - i
273 FIDE Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 07-03-2008 WFM 1953 2055 2063 w
274 FIDE Nguyễn Vũ Thu Hiền Nữ 13-01-2002 WCM 1952 1892 1892 wi
275 FIDE Trần Nguyễn Đăng Khoa Nam 10-01-1994 1952 1842 1926
276 FIDE Nguyễn Duy Điền Nguyên Nam 12-09-1994 CM 1951 - - i
277 FIDE Nguyễn Thị Minh Oanh Nữ 21-02-1999 WFM NA 1951 1852 1886 w
278 FIDE Huỳnh Minh Chiến Nam 29-03-2002 1950 1890 1890 i
279 FIDE Trần Lê Đan Thụy Nữ 31-08-1996 WFM 1950 1924 1890 wi
280 FIDE Nguyễn Tấn Thịnh Nam 26-08-1996 1946 1983 1939