DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
221 FIDE Văng Thị Thu Hằng Nữ 25-04-1979 NA,FI 1989 1945 1955 wi
222 FIDE Lê Nguyễn Khôi Nguyên Nam 20-07-2000 CM 1989 1897 1897
223 FIDE Lương Huyền Ngọc Nữ 09-04-1988 WCM 1989 - - wi
224 FIDE Ngô Thanh Tùng Nam 10-12-1986 1989 2006 2027
225 FIDE Nguyễn Thị Thu Quyên Nữ 08-02-1989 WCM 1989 1920 1953 wi
226 FIDE Nguyễn Duy Linh Nam 19-05-2004 1988 1928 - i
227 FIDE Phạm Xuân Đạt Nam 30-11-1986 CM 1987 2026 2012
228 FIDE Huỳnh Lâm Bình Nguyên Nam 26-05-1994 CM IA,FI 1987 1900 2046
229 FIDE Trần Công Đạt Nam 0000-00-00 1986 - - i
230 FIDE Huỳnh Vĩnh Thắng Nam 28-01-1992 1986 - - i
231 FIDE Phan Phương Đức Nam 19-01-1992 1986 - - i
232 FIDE Bùi Đức Huy Nam 08-01-2002 1986 1950 1962 i
233 FIDE Nguyễn Thanh Thủy Tiên Nữ 28-02-1999 WIM 1985 1928 1932 w
234 FIDE Mai Linh Nam 16-09-1992 1983 - -
235 FIDE Lê Thái Nga Nữ 28-09-2003 1983 1831 1845 w
236 FIDE Dương Thiện Chương Nam 01-05-1989 1983 1856 1923 i
237 FIDE Vũ Phi Hùng Nam 17-03-1995 1980 1859 1861
238 FIDE Đỗ Hoàng Minh Thơ Nữ 16-04-1996 WFM 1980 2023 2114 wi
239 FIDE Nguyễn Thái Trọng Bằng Nam 30-11-1986 1980 - - i
240 FIDE Đỗ Hoàng Lâm Nam 0000-00-00 1977 - 1897 i