DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
21 FIDE Bùi Vinh Nam 25-12-1976 GM IA,FT 2347 - 2347
22 FIDE Đinh Đức Trọng Nam 30-11-1976 FM 2347 - - i
23 FIDE Nguyễn Văn Thành Nam 14-07-1992 IM 2345 2422 2367
24 FIDE Cao Sang Nam 06-09-1973 GM FT 2344 2260 2280
25 FIDE Hoàng Nam Thắng Nam 12-11-1969 2341 - - i
26 FIDE Trần Minh Thắng Nam 02-01-2000 IM 2329 2113 2062
27 FIDE Đinh Nho Kiệt Nam 21-03-2010 FM 2328 2185 2257
28 FIDE Hoàng Thanh Sơn Nam 30-11-1975 2325 - - i
29 FIDE Võ Thị Kim Phụng Nữ 08-06-1993 WGM 2322 2141 2122 wi
30 FIDE Ngô Quang Thái Nam 30-11-1998 FM 2317 2225 2176
31 FIDE Lê Đình Tuấn Nam 30-11-1975 2316 - - i
32 FIDE Nguyễn Đức Dũng Nam 08-11-2006 FM 2313 1746 1793 i
33 FIDE Hoàng Cảnh Huấn Nam 14-03-1985 FM 2305 2177 2191
34 FIDE Trần Quốc Dũng Nam 16-10-1983 FM FT 2300 2204 2208 i
35 FIDE Nguyễn Đặng Hồng Phúc Nam 19-08-2000 FM 2294 2194 2194 i
36 FIDE Nguyễn Thiện Việt Nam 01-12-1981 2290 - - i
37 FIDE Lý Hồng Nguyên Nam 06-02-1989 FM 2285 - 2330 i
38 FIDE Ngô Ngọc Quang Nam 26-08-1983 2285 - - i
39 FIDE Nguyễn Văn Hải Nam 23-09-1993 IM FA 2279 2218 2191
40 FIDE Nguyễn Thái Bình Nam 30-11-1979 FI 2273 2122 2004 i