DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
181 FIDE Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 27-01-1988 2022 1952 1975 wi
182 FIDE Chế Quốc Hữu Nam 09-05-1996 FM 2022 1975 2016 i
183 FIDE Nguyễn Thị Diệu Hạnh Nữ 30-11-1983 2022 - - wi
184 FIDE Nguyễn Mỹ Hạnh Ân Nữ 04-12-2006 WIM 2018 2009 1990 w
185 FIDE Nguyễn Thiên Ngân Nữ 22-02-2005 WIM NA 2017 1854 1944 w
186 FIDE Nguyễn Đức Việt Nam 06-04-1994 2017 2052 2071
187 FIDE Trần Thị Hà Minh Nữ 20-08-1992 2017 - 1974 wi
188 FIDE Nguyễn Lê Cẩm Hiền Nữ 27-04-2007 WCM 2015 1988 1810 w
189 FIDE Lê Thị Hà Nữ 06-02-1990 2015 1948 1918 wi
190 FIDE Trần Xuân Tư Nam 21-10-1986 NI 2014 1940 1971 i
191 FIDE Vũ Quang Quyền Nam 23-01-1995 CM NA 2011 1890 1930
192 FIDE Nguyễn Viết Huy Nam 20-06-2000 2010 2042 2011
193 FIDE Trần Thị Kim Loan Nữ 28-04-1971 WFM NA 2010 1895 1990 wi
194 FIDE Nguyễn Trương Thanh Hiếu Nam 08-10-1985 2006 - - i
195 FIDE Trần Thị Minh Châu Nữ 30-11-1975 2005 - - wi
196 FIDE Nguyễn Lê Nguyên Nam 09-06-2012 2004 1989 2014
197 FIDE Đặng Lê Xuân Hiền Nữ 14-09-2010 WCM 2004 2029 2059 w
198 FIDE Trần Quang Khải Nam 11-04-1994 2004 2026 2035 i
199 FIDE Lê Thành Tài Nam 15-04-1997 CM 2004 2008 1987 i
200 FIDE Nguyễn Lương Vũ Nam 10-02-2014 2003 1912 1906