DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
141 FIDE Hoàng Xuân Thanh Khiết Nữ 01-11-1985 WIM 2072 - - wi
142 FIDE Nguyễn Hải Quân Nam 03-08-1985 FA 2069 - - i
143 FIDE Trần Võ Quốc Bảo Nam 04-08-2006 2068 2054 2088
144 FIDE Lê Công Cường Nam 11-06-1992 NA,FI 2066 - - i
145 FIDE Phạm Hoài Nam Nam 30-11-1994 FM 2064 - - i
146 FIDE Đặng Thế Nam Nam 09-02-1991 NA 2062 - - i
147 FIDE Nguyễn Hữu Anh Tài Nam 25-03-1999 2059 1730 1882 i
148 FIDE Nguyễn Hoàng Nam Nam 25-06-1986 FM FT 2059 2015 2029
149 FIDE Nguyễn Thu Thủy Nữ 30-11-1975 2058 - - wi
150 FIDE Lê Thị Phương Liên Nữ 18-10-1979 WFM NA 2058 - - wi
151 FIDE Nguyễn Hà Thị Hải Nam 09-02-2009 2053 2175 2215
152 FIDE Lê Hiền Thục Nam 01-08-1979 CM NA,FI 2052 - 1957 i
153 FIDE Nguyễn Mai Đức Trí Nam 26-01-1989 NA,FI 2050 - - i
154 FIDE Lê Kiều Thiên Kim Nữ 10-12-1981 WIM 2049 2053 1967 wi
155 FIDE Vũ Hoàng Gia Bảo Nam 26-02-2006 CM 2048 2062 2155
156 FIDE Hoàng Minh Hiếu Nam 07-01-2007 FM 2047 1904 2029 i
157 FIDE Nguyễn Trung Kiên Nam 22-07-1989 NI 2046 - - i
158 FIDE Tống Thái Hùng Nam 16-01-1968 FI 2046 1982 1895
159 FIDE Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 08-09-1990 WFM 2046 1838 1829 wi
160 FIDE Quách Phương Minh Nam 01-01-1988 IA,FI 2043 - - i