
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10481 |
|
Nguyễn Thị Minh Hiền | Nữ | 13-05-2002 | - | - | - | w | ||
| 10482 |
|
Trịnh Minh Nghĩa | Nam | 27-04-2015 | - | - | - | |||
| 10483 |
|
Trần Ngô Khôi Nguyên | Nữ | 30-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 10484 |
|
Nguyễn Hữu Phước | Nam | 05-05-2016 | - | - | - | |||
| 10485 |
|
Phạm Anh Đăng | Nam | 30-11-2003 | - | - | - | |||
| 10486 |
|
Nguyễn Hoàng Gia Hân | Nữ | 09-02-2005 | - | - | - | w | ||
| 10487 |
|
Phan Minh Quân | Nam | 02-12-2015 | - | - | - | |||
| 10488 |
|
Phan Lâm Anh Hào | Nam | 28-09-2012 | - | - | - | |||
| 10489 |
|
Phạm Văn Hùng | Nam | 26-07-1981 | - | - | - | |||
| 10490 |
|
Nguyễn Đăng Quang Thiên | Nam | 15-09-2015 | - | - | - | |||
| 10491 |
|
Phạm Lê Thu Minh | Nữ | 27-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 10492 |
|
Nguyễn Hoài Anh | Nữ | 16-05-2016 | - | - | - | w | ||
| 10493 |
|
Lê Nguyễn Thiên Bảo | Nam | 10-12-2014 | - | - | - | |||
| 10494 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 01-05-2005 | - | - | - | |||
| 10495 |
|
Đinh Mạnh Hà | Nam | 28-04-2012 | - | 1575 | 1704 | |||
| 10496 |
|
Tô Nguyễn Quang | Nam | 05-06-2010 | - | 1526 | - | |||