
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10441 |
|
Trần Nguyễn Hoài Anh | Nữ | 08-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 10442 |
|
Nguyễn Lê Hoàng Quân | Nam | 05-11-2013 | - | - | - | |||
| 10443 |
|
Mai Văn Tiến | Nam | 23/10/1994 | - | - | - | |||
| 10444 |
|
Đỗ Nam Phong | Nam | 29-09-2015 | - | - | - | |||
| 10445 |
|
Nguyễn Xuân Khánh | Nam | 08-02-2017 | - | - | - | |||
| 10446 |
|
Nguyễn Xuân Thảo Hân | Nữ | 17-04-2019 | - | - | - | w | ||
| 10447 |
|
Lê Minh Nhật | Nữ | 01-11-1998 | - | - | 1828 | w | ||
| 10448 |
|
Đặng Bảo Thiên | Nam | 09-02-2004 | - | - | - | |||
| 10449 |
|
Nguyễn Bá Việt Phương | Nam | 15-04-1984 | - | - | - | |||
| 10450 |
|
Nguyễn Đăng Sơn | Nam | 06-02-2010 | - | - | - | |||
| 10451 |
|
Đoàn Khánh Hưng | Nam | 17-05-2002 | - | - | - | |||
| 10452 |
|
Trần Cẩm Toàn | Nam | 16-11-2003 | - | - | - | |||
| 10453 |
|
Nguyễn Ứng Bách | Nam | 24-04-2002 | - | - | - | |||
| 10454 |
|
Cai Phuong Minh | Nữ | 06-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 10455 |
|
Vũ Đức Tiến | Nam | 09-07-1968 | - | - | - | |||
| 10456 |
|
Lê Văn Bảo Hưng | Nam | 04-06-2019 | - | - | - | |||
| 10457 |
|
Đỗ Thành Nam | Nam | 15-03-1995 | - | - | - | |||
| 10458 |
|
Trần Bảo Minh | Nam | 24-01-2011 | - | 1669 | 1702 | |||
| 10459 |
|
Nguyễn Thái Quỳnh Chi | Nữ | 20-09-2018 | - | - | - | w | ||
| 10460 |
|
Đặng An | Nam | 07-11-2010 | - | - | - | |||