DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: Tên, Ngày sinh, Chuẩn/Nhanh/Chớp: nhập 24 => tìm >=2400),Danh hiệu, Tình trạng: i=không thi đấu cờ tiêu chuẩn, w=nữ.
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp.
# FIDE Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
101 FIDE Nguyễn Tuấn Lộc Nam 01-01-1991 2140 2196 2093
102 FIDE Phan Anh Sơn Nam 06-10-1982 2138 - - i
103 FIDE Nguyễn Sỹ Hùng Nam 27-05-1984 NA,FI 2137 - 2060 i
104 FIDE Châu Thị Ngọc Giao Nữ 26-08-1981 2137 2060 2077 wi
105 FIDE Nguyễn Vương Tùng Lâm Nam 01-04-2010 CM 2136 2170 2156
106 FIDE Nguyễn Phước Tâm Nam 16-10-1995 CM FI 2130 2021 2029
107 FIDE Đặng Duy Linh Nam 23-08-1993 2128 2123 2132 i
108 FIDE Nguyễn Minh Tuấn Nam 07-07-1989 FI 2127 - - i
109 FIDE Lương Phương Hạnh Nữ 08-02-1983 WIM FI 2126 2069 2188 w
110 FIDE Nguyễn Thành Nghĩa Nam 18-01-1989 CM FI 2124 2001 2041 i
111 FIDE Phạm Ngọc Thanh Nữ 30-11-1970 WFM 2119 - - wi
112 FIDE Nguyễn Đình Quang Nam 15-01-1992 2116 - - i
113 FIDE Hoàng Mỹ Thu Giang Nữ 30-11-1976 2116 - - wi
114 FIDE Nguyễn Ngọc Phụng Nam 04-07-1989 2113 - - i
115 FIDE Dương Thanh Bình Nam 14-07-1975 FT 2112 - 2042 i
116 FIDE Phạm Thị Thu Hiền Nữ 27-06-1990 WFM 2110 2040 2002 wi
117 FIDE Nguyễn Quang Minh Nam 29-11-2011 2109 2074 2078
118 FIDE Phan Trần Bảo Khang Nam 19-04-2010 2106 2116 1961
119 FIDE Lê Thanh Tú Nữ 27-11-1985 WGM 2103 2084 2005 wi
120 FIDE Đỗ An Hòa Nam 17-05-2008 FM 2101 2061 2072