Giải được tổ chức tại Cần Thơ từ 24/11 đến 4/12.
The tournament taken place in Can Tho from Nov 24 to Dec 4.
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2002
NATIONAL MASTERS CHESS TOURNAMENT 2002
Giải được tổ chức tại Cần Thơ từ 24/11 đến 4/12.
The tournament taken place in Can Tho from Nov 24 to Dec 4.
KẾT QUẢ CHUNG CUỘC - FINAL RESULT
1.Nguyễn Anh Dũng QNI |
Nữ - Women: 1.Nguyễn Thị Thanh An HCM |
BẢNG ĐIỂM NAM - MEN CROSS TABLE
STT | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hệ số | Hạng |
1 | Tô Quốc Khanh | Quân Đội | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 1 | 1 | 5.5 | 19.75 | 2 | |
2 | Đinh Đức Trọng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 1 | 5 | 17.25 | 3 | |
3 | Phạm Minh Hoàng | TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 5 | 16.75 | 4 | |
4 | Phan Đăng Triều | Cần Thơ | 0 | 0.5 | 0 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 2.5 | 8.50 | 8 | |
5 | Nguyễn Thái Bình | Cần Thơ | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 3 | 13.50 | 7 | |
6 | Nguyễn Anh Dũng | Quảng Ninh | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 6 | 21.75 | 1 | |
7 | Hoàng Nam Thắng | Đà Nẵng | 0.5 | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 3.5 | 10.75 | 6 | |
8 | Bảo Quang | Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 1 | 0.5 | 4 | 12.75 | 5 | |
9 | Nguyễn Sỹ Hùng | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.5 | 1.5 | 5.00 | 9 |
BẢNG ĐIỂM NỮ - WOMEN CROSS TABLE
STT | Họ và tên | Đơn vị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Điểm | Hệ số | Hạng |
1 | Bùi Thị Mai Trâm | Đồng Tháp | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0.5 | 0 | 3 | 8.75 | 8 | |
2 | Bùi Kim Lê | Đồng Tháp | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 4.5 | 12.75 | 6 | |
3 | Đỗ Ngọc Mỹ Lệ | Bình Dương | 1 | 0.5 | 0.5 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 0.5 | 4.5 | 14.50 | 5 | |
4 | Phạm Lê Thảo Nguyên | Cần Thơ | 1 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 27.00 | 2 | |
5 | Nguyễn Thị Thanh An | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 7.5 | 28.00 | 1 | |
6 | Lê Kiều Thiên Kim | TP.Hồ Chí Minh | 1 | 1 | 1 | 0 | 0.5 | 1 | 0.5 | 1 | 1 | 7 | 24.75 | 3 | |
7 | La Nguyễn Thảo Nguyên | Cần Thơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 10 | |
8 | Văng Thị Thu Hằng | TP.Hồ Chí Minh | 0 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 1 | 0.5 | 0.5 | 5 | 22.00 | 4 | |
9 | Đỗ Thị Thương | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0.5 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 3 | 8.00 | 9 | |
10 | Võ Hồng Phượng | Cần Thơ | 1 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | 0.5 | 3.5 | 9.25 | 7 |