Olympiad lần thứ 35 được tổ chức tại Bled, Slovenia, từ 25/10 đến 11/11 năm 2002 với sự tham dự của 1210 vận động viên từ 134 đội nam và 89 đội nữ. Hoàng Thanh Trang đã xuất sắc xếp hạng nhất vị trí bàn 1 trong đội hình của đội tuyển nữ Việt Nam.
The Olympiad of Bled 2002
25th October - 11th November 2002, in Bled, Slovenia
KẾT QUẢ NAM - MEN STANDING
1. Russia 38½ 2. Hungary 37½ 3. Armenia 35 4. Georgia 34 5. China, Netherlands, England 33½ 8-12. Slovakia, Israel, Yugoslavia, FYR Macedonia, Switzerland 33 13-20. Poland, Ukraine, Bosnia and Herzegovina, Germany, Belarus, Czech Republic, Spain, Uzbekistan 32½ 21-22. Lithuania, Iceland 32 23-27. Croatia, France, Greece, Denmark, Bulgaria 31½ 28-36. Romania, India, Azerbaijan, Moldova, Sweden, Canada, Bangladesh, Brazil, Ireland 31 37-45. Cuba, Italy, Philippines, Slovenia-A, United States, Latvia, Estonia, Belgium, Finland 30½ 46-51. Kazakhstan, Vietnam (Dao Thien Hai, Tu Hoang Thong, Nguyen Anh Dung, Bui Vinh, Nguyen Thanh Son, Le Dinh Tuan), Norway, Scotland, Indonesia, Mexico 30 52-58. Colombia, Australia, Egypt, Qatar, Iraq, Portugal, Tajikistan 29½ 59-62. Peru, Chile, Iran, Slovenia-B 29 63-68. Argentina, Austria, Venezuela, Paraguay, Ecuador, Luxembourg 28½ 69-74. Turkmenistan, Costa Rica, Andorra, Kyrgyzstan, Albania, Lebanon 28 75-79. Malaysia, Turkey, Bolivia, Cyprus, Singapore 27½ |
80-87. Wales, Zambia, Dominican Republic, Mongolia, Uruguay, ICSC, IBCA, New Zealand 27 88-90. Angola, Thailand, Ethiopia 26½ 91-96. United Arab Emirates, Faroe Islands, Algeria, IPCA, Yemen, Nigeria 26 97-98. Trinidad and Tobago, Liechtenstein 25½ 99-106. Tunisia, Sri Lanka, Zimbabwe, South Africa, Barbados, Libya, Malta, Bahrain 25 107-109. Monaco, Japan, Netherlands Antilles 24½ 110-112. Botswana, Mauritius, Surinam 24 113-116. Jamaica, Uganda, Palestine, Jersey 23½ 117-123. Nicaragua, Honduras, Namibia, Hong Kong, Panama, Kenya, Afghanistan 23 124-126. Brunei, Aruba, San Marino 22½ 127. Brit. Virgin Islands 22 128-130. Somalia, Papua New Guinea, Macau 21½ 131. Bermuda 17½ 132. Guernsey 17 133. Rwanda 15½ 134. US Virgin Islands |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NAM VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM MEN TEAM | |||||||||||||||||||||||||
Round: | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | 11th | 12th | 13th | 14th | pts | gms | + | = | - | % | ELOav | ELOp | pos. | ||
Opponent: | AHO | HUN | CHI | INA | FIN | URU | ITA | EST | SLO2 | YUG | ICS | UZB | SLO3 | MGL | |||||||||||
Score: | 4 | 1 | 2½ | 1½ | 1 | 3½ | 2 | 1½ | 2½ | ½ | 3½ | ½ | 2½ | 3½ | 30 | 56 | 20 | 20 | 16 | 53.6 | 2423 | 2444 | 47 | ||
1 | GM Đào Thiên Hải | 2547 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 8½ | 12 | 5 | 7 | 0 | 70.8 | 2476 | 2634 | 14 | ||
2 | GM Từ Hoàng Thông | 2507 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 7½ | 12 | 6 | 3 | 3 | 62.5 | 2415 | 2510 | 23 | ||
3 | GM Nguyễn Anh Dũng | 2540 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 6½ | 11 | 4 | 5 | 2 | 59.1 | 2409 | 2474 | 34 | |||
4 | Bùi Vinh | 2459 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 4½ | 10 | 3 | 3 | 4 | 45 | 2368 | 2332 | 74 | ||||
1 res. | Nguyễn Thanh Sơn | 2450 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2½ | 7 | 2 | 1 | 4 | 35.7 | 2439 | 2246 | 73 | |||||||
2 res. | Lê Ðình Tuấn | 2318 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 0 | 1 | 3 | 12.5 | 2441 | 2119 | |||||||||||
2513 | W | L | W | L | L | W | D | L | W | L | W | L | W | W | 14 | 7 | 1 | 6 | 0.63 | ||||||
ELO | Match results | matches | + | = | - | MP's |
KẾT QUẢ NỮ - WOMEN STANDING
1. China 29½ |
51-55. Denmark, Venezuela, Slovenia-B, Scotland, Brazil 20½ 56-62. Peru, Canada, FYR Macedonia, IBCA, Wales, Malaysia, Albania 20 63-64. Philippines, Sri Lanka 19½ 65-67. Iceland, Algeria, Barbados 19 68-69. South Africa, Iraq 18½ 70-77. Italy, Dominican Republic, IPCA, Costa Rica, Lebanon, Ireland, Puerto Rico, Jamaica 18 78-80. Luxembourg, ICSC, Brunei 17½ 81-82. Chile, Zimbabwe 17 83. Nigeria 16½ 84. Botswana 15½ 85. New Zealand 15 86-87. Japan, Angola 14 88. Zambia 13 89. Yemen |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NỮ VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM WOMEN TEAM | |||||||||||||||||||||||||
Round: | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | 11th | 12th | 13th | 14th | pts | gms | + | = | - | % | ELOav | ELOp | pos. | ||
Opponent: | COL | TKM | GRE | ROM | KAZ | GER | BIH | CZE | CHN | YUG | MDA | GEO | RUS | POL | |||||||||||
Score: | 2 | 3 | 2 | 1½ | 1½ | 1 | 3 | 2 | ½ | 1½ | 3 | 2 | 1½ | 0 | 24½ | 42 | 17 | 15 | 10 | 58.3 | 2337 | 2387 | 12 | ||
1 | WGM Hoang Thanh Trang | 2420 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 8½ | 11 | 6 | 5 | 0 | 77.3 | 2387 | 2598 | 3. + 1. | |||
2 | WIM Le Kieu Thien, Kim | 2334 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 12 | 3 | 4 | 5 | 41.7 | 2345 | 2288 | |||
3 | Nguyen Thi Thanh, An | 2316 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 8 | 13 | 5 | 6 | 2 | 61.5 | 2313 | 2400 | ||
r. | WFM Le Thi Phuong, Lien | 2180 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 50 | 2269 | 2197 | |||||||||
2357 | W | W | W | D | D | L | W | W | L | D | W | W | D | L | 14 | 7 | 4 | 3 | 0.76 | ||||||
ELO | Match results | matches | + | = | - | MP's |
Các tin gần đây:
- Giải Cờ Vây tài tử thế giới lần thứ 29- 29th World Go Amateur championship 2008 - 31/05/2008
- Giải vô địch Cờ Tướng thế giới lần X- 10th World Xiangqi Championships 2007 - 22/10/2007
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 28- 28th World Go Amateur championship 2007 - 31/05/2007
- Olympiad 37 - Torino 2006 - 31/12/2006
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 27- 27th World Go Amateur championship 2006 - 31/05/2006
- Giải vô địch cờ tướng thế giới - 9th World Xiangqi Championships 2005 - 30/07/2005
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 26- 26th World Go Amateur championship 2005 - 27/05/2005
- Olympiad 36 - Calvià 2004 - 31/12/2004
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 25- 25th World Go Amateur championship 2004 - 10/06/2004
- Giải vô địch cờ tướng thế giới - World Xiangqi championship 2003 - 10/12/2003
Các tin cũ hơn:
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 24- 24th World Go Amateur championship 2002 - 06/06/2002
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 23 - 23rd World Go Amateur championship 2001 - 15/06/2001
- Olympiad 34 - Istanbul 2000 - 31/12/2000
- Olympiad 33 - Elista 1998 - 31/12/1998
- Olympiad 32 - Yerevan 1996 - 31/12/1996
- Olympiad 31 - Moscow 1994 - 31/12/1994
- Olympiad 30 - Manila 1992 - 31/12/1992
- Olympiad 29 - Novi-Sad 1990 - 31/12/1990