Đại hội Olympiad cờ vua được tổ chức tại Dresden, Đức từ 12 đến 25 tháng 11 năm 2008 với sự tham dự của 154 đội nam và 114 nữ (1325 vận động viên). Đội nam Việt Nam với đội hình khá mạnh đã thi đấu xuất sắc, chiếm hạng 9 trên 154 đội (cùng điểm với các đội từ hạng 6 đến 9, nhưng thua hệ số), thành tích cao nhất của đội tuyển Việt Nam kể từ lần đầu tiên tham dự Olympiad 1990 đến nay. Đội đã xứng đáng nhận cúp hạng nhất Group B.
The Olympiad of Dresden 2008
12-25 November, 2008 in Dresden, Germany
KẾT QUẢ NAM - MEN STANDING
1. Armenia 19 (400.5) 2. Israel 18 (377.5) 3. United States of America 17 (362) 4. Ukraine 17 (348.5) 5. Russia 16 (375) 6. Azerbaijan 16 (359.5) 7. China 16 (357.5) 8. Hungary 16 (341.5) 9. Vietnam 16 (340) (GM Nguyen Ngoc Truong Son 6,5, GM Le Quang Liem 8,0, GM Dao Thien Hai 6,5, CM Nguyen Van Huy 3,0, GM Tu Hoang Thong 5,0) 10. Spain 16 (337.5) 11. Georgia 16 (321) 12. Netherlands 15 (343) 13. Germany 1 15 (339) 14. Bulgaria 15 (327.5) 15. England 15 (320) 16. India 15 (310) 17. Slovenia 15 (288) 18. Belarus 14 (307) 19. Romania 14 (306.5) 20. Serbia 14 (302) 21. Norway 14 (300) 22. France 14 (295) 23. Cuba 14 (294.5) 24. Greece 14 (292.5) 25. Sweden 14 (286) 26. Croatia 14 (275.5) 27. Canada 14 (272.5) 28. Montenegro 14 (270) 29. Poland 13 (301) 30. Bosnia & Herzegovina 13 (294) 31. Slovakia 13 (290) 32. Finland 13 (287.5) 33. Lithuania 13 (278) 34. Estonia 13 (278) 35. Germany 3 13 (276.5) 36. Turkey 13 (276.5) 37. Kazakhstan 13 (272.5) 38. Czech Republic 13 (270.5) 39. Denmark 13 (268.5) 40. Iran 13 (265) 41. Italy 13 (261) 42. Austria 13 (259.5) 43. Germany 2 13 (259) 44. Latvia 13 (257.5) 45. Moldova 13 (256) 46. Philippines 13 (250) 47. Bangladesh 13 (249) 48. Paraguay 13 (220.5) 49. Colombia 12 (257) 50. Uzbekistan 12 (256.5) 51. Indonesia 12 (249.5) 52. Scotland 12 (249) 53. Switzerland 12 (248.5) 54. Brazil 12 (240) 55. Portugal 12 (237.5) 56. Egypt 12 (232) 57. South Africa 12 (220.5) 58. Former Yug Rep of Macedonia 12 (220) 59. Australia 12 (218.5) 60. Ireland 12 (216) 61. Faroe Islands 12 (213.5) 62. Singapore 12 (210.5) 63. United Arab Emirates 12 (191) 64. Iceland 11 (246) 65. Pakistan 11 (234.5) 66. Venezuela 11 (224.5) 67. Qatar 11 (222.5) 68. Argentina 11 (221.5) 69. Belgium 11 (212.5) 70. Costa Rica 11 (208.5) 71. Tajikistan 11 (207) 72. Ecuador 11 (206) 73. Mongolia 11 (188.5) 74. Mexico 11 (188) 75. Jordan 11 (175.5) 76. Japan 11 (174.5) 77. Luxembourg 11 (172) |
78. El Salvador 11 (171) 79. ICSC 11 (166.5) 80. Jamaica 11 (164.5) 81. Wales 11 (158) 82. Kyrgyzstan 10 (222.5) 83. Turkmenistan 10 (200.5) 84. Syria 10 (192.5) 85. Iraq 10 (185) 86. Bolivia 10 (183.5) 87. Guatemala 10 (182.5) 88. IPCA 10 (178.5) 89. Algeria 10 (173.5) 90. Dominican Republic 10 (167.5) 91. IBCA 10 (164) 92. Panama 10 (161) 93. Albania 10 (160.5) 94. Puerto Rico 10 (159) 95. Sri Lanka 10 (158) 96. Malaysia 10 (157.5) 97. New Zealand 10 (152) 98. Angola 10 (151.5) 99. Lebanon 10 (150.5) 100. Thailand 10 (137.5) 101. Palestine 9 (177.5) 102. Nigeria 9 (174) 103. Monaco 9 (171) 104. Botswana 9 (170.5) 105. Tunisia 9 (163.5) 106. Yemen 9 (163) 107. Afghanistan 9 (152) 108. Nepal 9 (148) 109. South Korea 9 (144.5) 110. Andorra 9 (144) 111. Libya 9 (141) 112. Netherlands Antilles 9 (134.5) 113. Malta 9 (133) 114. Uruguay 9 (130.5) 115. Jersey 9 (127) 116. Nicaragua 9 (120) 117. Zambia 8 (140.5) 118. Barbados 8 (133) 119. Mozambique 8 (132) 120. Uganda 8 (126) 121. San Marino 8 (122.5) 122. Cyprus 8 (118) 123. Namibia 8 (116.5) 124. Ethiopia 8 (108) 125. Trinidad & Tobago 8 (106.5) 126. Guernsey 8 (95) 127. British Virgin Islands 8 (93.5) 128. Honduras 7 (129) 129. Mauritius 7 (116) 130. Kenya 7 (109) 131. Surinam 7 (108) 132. Hongkong 7 (102.5) 133. Papua New Guinea 7 (94.5) 134. Macau 7 (94) 135. Aruba 7 (92) 136. Chinese Taipei 7 (83) 137. Bermuda 7 (81) 138. Malawi 6 (115.5) 139. Liechtenstein 6 (88) 140. Ghana 6 (77) 141. U.S. Virgin Islands 6 (43) 142. Gabon 5 (86) 143. Fiji 5 (72) 144. Seychelles 5 (68.5) 145. Madagascar 4 (63.5) 146. Rwanda 3 (67) 147. Morocco 0 (13) 148. Peru 0 (0) 149. Zimbabwe 0 (0) 150. Sudan 0 (0) 151. Bahrain 0 (0) 152. Myanmar 0 (0) 153. Maldives 0 (0) 154. Sierra Leone 0 (0) |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NAM VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM MEN TEAM | |||||||||||||||||||||||
Bo. | Name | Rtg | FED | UKR | SIN | LUX | JPN | CUB | ISL | NED | CHN | ENG | COL | SRB | Pts. | Games | Rp | w | we | w-we | K | rtg+/- | |
1 | GM | Nguyen Ngoc Truong Son | 2567 | VIE | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 6,5 | 11 | 2637 | 6,5 | 5,39 | 1,11 | 10 | 11,1 |
2 | GM | Le Quang Liem | 2583 | VIE | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 8,0 | 11 | 2695 | 8 | 6,22 | 1,78 | 10 | 17,8 |
3 | GM | Dao Thien Hai | 2510 | VIE | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 9 | 2693 | 6,5 | 4,26 | 2,24 | 10 | 22,4 | ||
4 | CM | Nguyen Van Huy | 2422 | VIE | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3,0 | 6 | 2432 | 3 | 2,87 | 0,13 | 10 | 1,3 | |||||
5 | GM | Tu Hoang Thong | 2496 | VIE | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,0 | 7 | 2570 | 5 | 4,02 | 0,98 | 10 | 9,8 |
KẾT QUẢ NỮ - WOMEN STANDING
1. Georgia 18 (411.5) 2. Ukraine 18 (406.5) 3. United States of America 17 (386.5) 4. Russia 17 (367) 5. Poland 17 (364.5) 6. Armenia 16 (353) 7. Serbia 16 (318.5) 8. China 15 (392.5) 9. Israel 15 (325) 10. Belarus 15 (317.5) 11. Romania 15 (306.5) 12. Italy 15 (280) 13. France 14 (336.5) 14. Hungary 14 (321) 15. India 14 (320.5) 16. Slovakia 14 (299.5) 17. Mongolia 14 (289) 18. Netherlands 14 (286) 19. Bulgaria 14 (282) 20. Germany 1 14 (279) 21. Croatia 14 (278.5) 22. Uzbekistan 14 (267) 23. Spain 14 (266.5) 24. Greece 13 (307.5) 25. Cuba 13 (288) 26. Vietnam 13 (272.5) (WGM Le Thanh Tu 5,0, WFM Pham Le Thao Nguyen 6,5, WIM Le Kieu Thien Kim 4,5, WGM Hoang Thi Bao Tram 4,0, WFM Dang Bich Ngoc 5,0) 27. Austria 13 (269.5) 28. Latvia 13 (263.5) 29. Argentina 13 (262) 30. Turkey 13 (249.5) 31. Azerbaijan 13 (246.5) 32. Estonia 13 (245.5) 33. Moldova 13 (238) 34. Germany 2 13 (236) 35. Montenegro 13 (227.5) 36. Czech Republic 12 (270) 37. Slovenia 12 (260) 38. Sweden 12 (258.5) 39. Iran 12 (258) 40. Switzerland 12 (257.5) 41. Colombia 12 (255.5) 42. Indonesia 12 (237.5) 43. Philippines 12 (232) 44. Luxembourg 12 (227.5) 45. Kazakhstan 12 (226.5) 46. Portugal 12 (218) 47. Germany 3 12 (208.5) 48. Brazil 12 (196) 49. Kyrgyzstan 12 (182) 50. England 11 (250) 51. Lithuania 11 (239) 52. Ecuador 11 (230) 53. Norway 11 (224) 54. Finland 11 (205) 55. Dominican Republic 11 (200.5) 56. Scotland 11 (199.5) 57. South Africa 11 (198) |
58. Bosnia & Herzegovina 11 (193) 59. Turkmenistan 11 (191) 60. Iceland 11 (189.5) 61. IPCA 11 (180) 62. New Zealand 11 (174.5) 63. Australia 10 (209) 64. El Salvador 10 (199.5) 65. Canada 10 (186) 66. Mexico 10 (182.5) 67. Venezuela 10 (178) 68. Guatemala 10 (176) 69. IBCA 10 (168) 70. Denmark 10 (163.5) 71. ICSC 10 (161) 72. Bolivia 10 (158.5) 73. Algeria 10 (157) 74. Syria 10 (155) 75. Tajikistan 10 (154) 76. Bangladesh 10 (152) 77. Albania 10 (151) 78. Sri Lanka 9 (169.5) 79. Wales 9 (145) 80. Uruguay 9 (140) 81. Lebanon 9 (139) 82. Puerto Rico 9 (138) 83. Costa Rica 9 (129) 84. Paraguay 9 (127) 85. Chinese Taipei 9 (118.5) 86. Iraq 9 (117.5) 87. Qatar 9 (115) 88. Egypt 8 (142) 89. United Arab Emirates 8 (129) 90. Angola 8 (124) 91. Tunisia 8 (119) 92. Yemen 8 (114.5) 93. Botswana 8 (113.5) 94. Ireland 8 (94.5) 95. Barbados 8 (90.5) 96. Japan 7 (119.5) 97. Nigeria 7 (110.5) 98. Honduras 7 (106) 99. Malta 7 (101.5) 100. Surinam 7 (99.5) 101. Libya 7 (92.5) 102. Panama 7 (90) 103. Pakistan 7 (87.5) 104. Macau 7 (78) 105. Fiji 7 (74.5) 106. South Korea 7 (65) 107. Trinidad & Tobago 7 (59.5) 108. Aruba 6 (54.5) 109. Kenya 5 (71) 110. Seychelles 3 (29.5) 111. Afghanistan 1 (7) 112. Zambia 0 (0) 113. Peru 0 (0) 114. Morocco 0 (0) |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NỮ VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM WOMEN TEAM | |||||||||||||||||||||||
Bo. | Name | Rtg | FED | UKR | POL | SCO | VEN | ISR | SUI | SRB | MGL | HUN | ARG | BIH | Pts. | Games | Rp | w | we | w-we | K | rtg+/- | |
1 | WGM | Le Thanh Tu | 2324 | VIE | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 5,0 | 10 | 2338 | 5 | 4,81 | 0,19 | 15 | 2,8 | |
2 | WFM | Pham Le Thao Nguyen | 2304 | VIE | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 10 | 2343 | 6,5 | 5,85 | 0,65 | 15 | 9,8 | |
3 | WIM | Le Kieu Thien Kim | 2291 | VIE | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 8 | 2188 | 4,5 | 5,43 | -0,93 | 15 | -13,9 | |||
4 | WGM | Hoang Thi Bao Tram | 2250 | VIE | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,0 | 8 | 2170 | 4 | 4,72 | -0,72 | 15 | -10,8 | |||
5 | WFM | Dang Bich Ngoc | 2186 | VIE | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 5,0 | 8 | 2173 | 5 | 5,01 | -0,01 | 15 | -0,2 |
Các tin gần đây:
- Giải vô địch đồng đội cờ vua nữ thế giới 2011 - 19/12/2011
- Việt Nam tham dự Đại hội thể thao trí tuệ thế giới 2011 - 09/12/2011
- Giải Vô địch Cờ tướng thế giới lần thứ 12 - 2011 - 24/11/2011
- Lê Quang Liêm và Nguyễn Ngọc Trường Sơn tham dự World cup - 06/09/2011
- Olympiad 39 - Khanty-Mansiysk 2010 - 22/09/2010
- Cúp Cờ vua thế giới 2009 - 19/11/2009
- Giải cờ vua đồng đội nữ thế giới lần 2 - 09/09/2009
- Giải Vô địch Cờ tướng thế giới lần thứ 11 - 2009 - 01/09/2009
- Giải vô địch Cờ Vua thế giới, Vòng khu vực 3.3 - 2009 - 20/06/2009
- Giải Cờ Vây tài tử thế giới lần thứ 30 - 2009 - 31/05/2009
Các tin cũ hơn:
- Đại hội các môn thể thao trí tuệ Thế giới lần I - 1st World Mind Sports Games - 18/10/2008
- Giải Cờ Vây tài tử thế giới lần thứ 29- 29th World Go Amateur championship 2008 - 31/05/2008
- Giải vô địch Cờ Tướng thế giới lần X- 10th World Xiangqi Championships 2007 - 22/10/2007
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 28- 28th World Go Amateur championship 2007 - 31/05/2007
- Olympiad 37 - Torino 2006 - 31/12/2006
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 27- 27th World Go Amateur championship 2006 - 31/05/2006
- Giải vô địch cờ tướng thế giới - 9th World Xiangqi Championships 2005 - 30/07/2005
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 26- 26th World Go Amateur championship 2005 - 27/05/2005
- Olympiad 36 - Calvià 2004 - 31/12/2004
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 25- 25th World Go Amateur championship 2004 - 10/06/2004