Olympiad lần thứ 36 được tổ chức tại Calvià, Tây Ban Nha, từ 14 đến 30/10 năm 2004 với sự tham dự của 1104 vận động viên từ 129 đội nam và 87 đội nữ.
The Olympiad of Calvià 2004
14th - 30th October 2004, in Calvià, Spain
KẾT QUẢ NAM - MEN STANDING
1. Ukraine 39½ 2~3. Russia, Armenia 36½ 4. United States 35 5. Israel 34½ 6. India 34 7. Cuba 33½ 8. Netherlands 33 9~11. Bulgaria, Spain A, Greece 32½ 12~20. Poland, Switzerland, Uzbekistan, Serbia Montenegro, Germany, Slovenia, Belarus, Philippines, Romania 32 21~28. Georgia, Azerbaijan, France, China, Bosnia Herzegovina, Kazakhstan, Lithuania, Denmark 31½ 29~35. Czech Republic, England, Hungary, Estonia, Latvia, Argentina, Australia 31 36~41. Moldova, Slovakia, Canada, Norway, Chile, Bangladesh 30½ 42~43. Macedonia, Ireland 30 44~50. Spain B, Sweden, Croatia, Iceland, Indonesia, Finland, Turkey 29½ 51~57. Vietnam (Dao Thien Hai, Nguyen Anh Dung, Tu Hoang Thong, Dinh Duc Trong, Bao Quang, Nguyen Van Huy), Scotland, Iran, Mexico, South Africa, Colombia, IPCA 29 58~66. Belgium, Brazil, Italy, Tajikistan, Austria, Dominican Rep., Ecuador, Bolivia, Peru 28½ |
67~70. Singapore, Andorra, Pakistan, Malaysia 28 71~76. Mongolia, Portugal, Kyrgystan, Albania, Faroe Islands, Morocco 27½ 77~83. Venezuela, Paraguay, Costa Rica, Tunisia, Luxembourg, Iraq, Spain C 27 84~88. Uruguay, New Zealand, Nicaragua, Guatemala, Japan 26½ 89~94. Wales, Lebanon, Sri Lanka, Thailand, Honduras, Puerto Rico 26 95~96. Botswana, Kenya 25½ 97~99. IBCA, Barbados, Libya 25 100~106. Angola, Hongkong, Palestine, Jamaica, Uganda, Monaco, Nepal 24½ 107~108. Panama, Namibia 24 109~115. Cyprus, Liechtenstein, Mauritius, San Marino, Malta, Macao, Afghanistan 23½ 116~118. Trinidad and Tobago, Surinam, British Virgin Islands 23 119~120. Neth.Antilles, Nigeria 22 121~122. Jersey, Fiji 21½ 123. Guernsey 21 124. Aruba 20½ 125. Bermuda 18½ 126. Rwanda 17 127. Papua New Guinea 15½ 128. US Virgin Islands 13½ 129. Seychelles 11½ |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NAM VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM MEN TEAM | |||||||||||||||||||||||||
Round: | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | 11th | 12th | 13th | 14th | pts | gms | + | = | - | % | ELOav | ELOp | pos. | ||
Opponent: | BOT | FRA | URU | TUR | NED | ITA | MEX | COL | BEL | ENG | GER | BAN | KAZ | CAN | |||||||||||
Score: | 3 | 1½ | 2½ | 3½ | ½ | 2 | 1½ | 3 | 2½ | 2½ | 1 | 3 | 1½ | 1 | 29 | 56 | 20 | 18 | 18 | 51.8 | 2452 | 2466 | 51 | ||
1 | GM Đào Thiên Hải | 2601 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 7½ | 12 | 5 | 5 | 2 | 62.5 | 2525 | 2620 | 17 | ||
2 | GM Nguyễn Anh Dũng | 2567 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 8½ | 11 | 6 | 5 | 0 | 77.3 | 2481 | 2692 | 2 | |||
3 | GM Từ Hoàng Thông | 2499 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5½ | 10 | 5 | 1 | 4 | 55 | 2442 | 2478 | 41 | ||||
4 | FM Đinh Đức Trọng | 2392 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | 2394 | 2201 | |||||||
1 res. | FM Bảo Quang | 2376 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1½ | 6 | 0 | 3 | 3 | 25 | 2499 | 2306 | |||||||||
2 res. | Nguyễn Văn Huy | 2325 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 9 | 3 | 2 | 4 | 44.4 | 2353 | 2310 | 40 | |||||
2515 | W | L | W | W | L | D | L | W | W | W | L | W | L | L | 14 | 7 | 1 | 6 | 0.63 | ||||||
ELO | Match results | matches | + | = | - | MP's |
KẾT QUẢ NỮ - WOMEN STANDING
1. China 31.0 |
55~62. Austria, Macedonia, Mexico, Kyrgystan, Indonesia, Guatemala, Peru, Albania 20.0 63~65. Ecuador, Denmark, Lebanon, IPCA, Iraq 19½ 68~73. South Africa, Bangladesh, Tajikistan, Bolivia, Costa Rica, Botswana 19.0 74~76. Luxembourg, IBCA, Puerto Rico 18½ 77~79. Dominican Rep., New Zealand, Sri Lanka 18.0 80. Ireland 17½ 81. Fiji 16½ 82. Libya 13½ 83. Japan 12½ 84~85. Trinidad and Tobago, Honduras 12.0 86. Kenya 11.0 87. US Virgin Islands 8.0 |
KẾT QUẢ THI ĐẤU CỦA ĐỘI NỮ VIỆT NAM - MATCH RESULTS OF VIETNAM WOMEN TEAM | |||||||||||||||||||||||||
Round: | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | 11th | 12th | 13th | 14th | pts | gms | + | = | - | % | ELOav | ELOp | pos. | ||
Opponent: | LIB | EST | RUS | BUL | HUN | ARM | FIN | MGL | RSA | BOL | VEN | KAZ | LAT | USA | |||||||||||
Score: | 3 | 2½ | 1 | 2 | 1 | ½ | 1½ | 0 | ½ | 3 | 2½ | 2½ | 3 | ½ | 23½ | 42 | 19 | 9 | 14 | 56 | 2276 | 2312 | 21 | ||
1 | WIM Nguyen, Thi Thanh An | 2345 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8 | 13 | 6 | 4 | 3 | 61.5 | 2309 | 2396 | ||
2 | WIM Le, Kieu Thien Kim | 2329 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 8 | 13 | 6 | 4 | 3 | 61.5 | 2264 | 2321 | ||
3 | WFM Le, Thi Phuong Lien | 2249 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3½ | 7 | 3 | 1 | 3 | 50 | 2143 | 2143 | ||||||||
r. | Hoang, Xuan Thanh Khiet | 2144 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 4 | 0 | 5 | 44.4 | 2333 | 2283 | ||||||
2308 | W | W | L | W | L | L | D | L | L | W | W | W | W | L | 14 | 7 | 1 | 6 | 0.634027778 | ||||||
ELO | Match results | matches | + | = | - | MP's |
Các tin gần đây:
- Giải Cờ Vây tài tử thế giới lần thứ 30 - 2009 - 31/05/2009
- Olympiad 38 - Dresden 2008 - 31/12/2008
- Đại hội các môn thể thao trí tuệ Thế giới lần I - 1st World Mind Sports Games - 18/10/2008
- Giải Cờ Vây tài tử thế giới lần thứ 29- 29th World Go Amateur championship 2008 - 31/05/2008
- Giải vô địch Cờ Tướng thế giới lần X- 10th World Xiangqi Championships 2007 - 22/10/2007
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 28- 28th World Go Amateur championship 2007 - 31/05/2007
- Olympiad 37 - Torino 2006 - 31/12/2006
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 27- 27th World Go Amateur championship 2006 - 31/05/2006
- Giải vô địch cờ tướng thế giới - 9th World Xiangqi Championships 2005 - 30/07/2005
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 26- 26th World Go Amateur championship 2005 - 27/05/2005
Các tin cũ hơn:
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 25- 25th World Go Amateur championship 2004 - 10/06/2004
- Giải vô địch cờ tướng thế giới - World Xiangqi championship 2003 - 10/12/2003
- Olympiad 35 - Bled 2002 - 31/12/2002
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 24- 24th World Go Amateur championship 2002 - 06/06/2002
- Giải Cờ vây tài tử thế giới lần thứ 23 - 23rd World Go Amateur championship 2001 - 15/06/2001
- Olympiad 34 - Istanbul 2000 - 31/12/2000
- Olympiad 33 - Elista 1998 - 31/12/1998
- Olympiad 32 - Yerevan 1996 - 31/12/1996
- Olympiad 31 - Moscow 1994 - 31/12/1994
- Olympiad 30 - Manila 1992 - 31/12/1992